trilby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trilby
Phát âm : /'trilbi/
+ danh từ
- (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)
Từ liên quan
Lượt xem: 342
Từ vừa tra