--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trimester
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trimester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trimester
Phát âm : /'trimitə/
+ danh từ
quý ba tháng
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
trimester
:
quý ba tháng
+
ngoan ngoãn
:
docile; obedient
+
neatness
:
sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp
+
near-sightedness
:
tật cận thị
+
chân giả
:
Cork - leg, ammunition leg.