chân giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân giả+
- Cork - leg, ammunition leg.
- (sinh vật) Pseudopod
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân giả":
chặn giấy chân giả chân giò - Những từ có chứa "chân giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 768