triumphal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triumphal
Phát âm : /trai'ʌmfəl/
+ tính từ
- khải hoàn, chiến thắng
- triumphal arch
cổng khải hoàn
- triumphal hymn
bài ca chiến thắng
- triumphal return
sự chiến thắng trở về
- triumphal arch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triumphal"
- Những từ có chứa "triumphal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khải hoàn khải ca khải hoàn môn mừng công
Lượt xem: 361