--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
prideful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
prideful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prideful
Phát âm : /'praidful/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ
tự hào
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
exultant
exulting
jubilant
rejoicing
triumphal
triumphant
disdainful
haughty
imperious
lordly
overbearing
sniffy
supercilious
swaggering
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
prideful
:
(Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ