trophic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trophic
Phát âm : /'trɔfik/
+ tính từ
- dinh dưỡng
- trophic nerves
thần kinh dinh dưỡng
- trophic nerves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trophic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trophic":
traffic trophic tropic - Những từ có chứa "trophic":
adrenocorticotrophic antistrophic apostrophic atrophic autotrophic catastrophic eczema hypertrophicum eutrophic gonadotrophic heterotrophic more...
Lượt xem: 252