--

trowel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trowel

Phát âm : /'trauəl/

+ danh từ

  • (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
  • (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)
  • to lay it on with a trowel
    • (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

+ ngoại động từ

  • (kiến trúc) trát bằng bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trowel"
Lượt xem: 439