--

true-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: true-hearted

Phát âm : /'tru:'hɑ:tid/

+ tính từ

  • chân thành, thành thực
  • trung thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "true-hearted"
Lượt xem: 233