true-love
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: true-love
Phát âm : /'tru:lʌv/
+ danh từ
- người yêu
- nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "true-love"
- Những từ có chứa "true-love" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
si tình chung tình lá thắm chàng chứng thực nguyên hình yêu bố già diễm tình khối tình more...
Lượt xem: 1971