tubulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tubulated
Phát âm : /'tju:bjuleitid/
+ tính từ
- hình ống
- (hoá học) có miệng để lắp ống
- tubulated retort
bình cổ cong có miệng để lắp ống
- tubulated retort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tubulated"
Lượt xem: 357