tabulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabulate
Phát âm : /'tæbjuleit/
+ ngoại động từ
- xếp thành bảng, xếp thành cột
- làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
table tabularize tabularise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tabulate"
Lượt xem: 665