turkey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turkey
Phát âm : /'tə:ki/
+ danh từ
- (động vật học) gà tây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bomb dud joker Turkey Republic of Turkey Meleagris gallopavo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turkey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "turkey":
targe terce terse trek trike turk turkey turkish - Những từ có chứa "turkey":
cold turkey turkey turkey buzzard turkey carpet turkey corn turkey red turkey stone turkey-cock turkey-hen turkey-poult
Lượt xem: 702