bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb
Phát âm : /bɔm/
+ danh từ
- quả bom
- to throw a bomb into
- ném một quả bom vào
- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
+ ngoại động từ
- ném bom, oanh tạc
- to bomb out
- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
- to bomb up
- chất bom (vào máy bay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bomb":
bamboo benumb bomb bumbo bumf bump bumpy - Những từ có chứa "bomb":
a-bomb bomb bomb-bay bomb-disposal bomb-load bomb-proof bomb-shell bomb-sight bomb-thrower bombard more... - Những từ có chứa "bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom khinh khí bom bay bom đạn oanh tạc oanh kích bom bi bom lân tinh bom hóa học more...
Lượt xem: 589