--

bomb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb

Phát âm : /bɔm/

+ danh từ

  • quả bom
  • to throw a bomb into
    • ném một quả bom vào
    • (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn

+ ngoại động từ

  • ném bom, oanh tạc
  • to bomb out
    • ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
  • to bomb up
    • chất bom (vào máy bay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb"
Lượt xem: 589

Từ vừa tra