--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ turned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rác
:
garbage; reguse; litter; rubbishquét cho sạch rácto sweep all litter away
+
quàng quạc
:
xem quạc (láy)
+
phân
:
stools, excrements
+
sặc gạch
:
(thông tục) Stretch one's powers, be fully stretchedLàm sặc gạch mà chưa xongTo stretch one's powers without being able to finish one's jobĐánh cho một trận sặc gạchTo give (someone) a pastingBị một trận sặc gạchTo get a pasting
+
ngữ khí
:
Tone, intonation