--

rác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rác

+ noun  

  • garbage; reguse; litter; rubbish
    • quét cho sạch rác
      to sweep all litter away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rác"
Lượt xem: 453