phân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân+ noun
- stools, excrements
+ noun
- centimeter, hundredth
- phân vuông
square centimeter
- phân vuông
+ verb
- to separate, to share
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân"
Lượt xem: 505