--

turnover

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turnover

Phát âm : /'tə:n,ouvə/

+ danh từ

  • sự đổ lật (xe)
  • doanh thu
  • sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
    • a quick turnover
      một sự luân chuyển vốn nhanh
  • số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
  • bài báo lấn sang trang
  • bánh xèo, bánh kẹp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turnover"
  • Những từ có chứa "turnover" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lưu chuyển quay vòng
Lượt xem: 337