--

overturn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overturn

Phát âm : /'ouvətə:n/

+ danh từ

  • sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n]

+ ngoại động từ

  • lật đổ, lật nhào, đạp đổ

+ nội động từ

  • đổ, đổ nhào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overturn"
Lượt xem: 554