tuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyết+ noun
- snow nap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyết":
tuyết tuyệt - Những từ có chứa "tuyết":
bão tuyết bạch tuyết băng tuyết trượt tuyết tuyết - Những từ có chứa "tuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snow snowy corn snow snow-break sledding sleighing brocade sleigh corticotrophin sleet more...
Lượt xem: 406