--

twitter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twitter

Phát âm : /'twitə/

+ danh từ

  • tiếng hót líu lo
  • tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
  • in a twitter; all in a twitter
    • bồn chồn, xốn xang
      • she was in a twitter partly of expectation and partly of fear
        lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

+ động từ

  • hót líu lo
  • nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twitter"
Lượt xem: 384