--

chirrup

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chirrup

Phát âm : /'tʃirəp/

+ nội động từ

  • kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
  • bật lưỡi
  • (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chirrup"
Lượt xem: 435