--

two-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: two-handed

Phát âm : /'tu:'hændid/

+ tính từ

  • có hai tay
  • cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...)
  • thuận cả hai tay
  • cần hai người kéo (cưa)
    • a two-handed saw
      cưa hai người kéo
  • cho hai người
    • a two-handed game
      trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "two-handed"
Lượt xem: 346