ambidextrous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambidextrous
Phát âm : /'æmbi'dekstə/
+ tính từ+ Cách viết khác : (ambidexterous)
- thuận cả hai tay
- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
+ danh từ
- người thuận cả hai tay
- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deceitful double-dealing duplicitous Janus-faced two-faced double-faced double-tongued two-handed - Từ trái nghĩa:
right-handed left-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambidextrous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ambidextrous":
ambidexterous ambidextrous - Những từ có chứa "ambidextrous":
ambidextrous ambidextrousness
Lượt xem: 782