two-sided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: two-sided
Phát âm : /'tu:'saidid/
+ tính từ
- hai bên, hai cạnh
- (nghĩa bóng) hai mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bilateral reversible - Từ trái nghĩa:
nonreversible one-sided
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "two-sided"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "two-sided":
two-edged two-sided - Những từ có chứa "two-sided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn diện đắp điếm phiến diện
Lượt xem: 506