tympanum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tympanum
Phát âm : /'timpənəm/
+ danh từ, số nhiều tympanums, tympana
- tai giữa
- màng nhĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kettle kettledrum tympani timpani eardrum tympanic membrane myringa middle ear tympanic cavity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tympanum"
Lượt xem: 408