--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái
+ adj
rare, half done. pale
mặt tái
pale face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tái"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Những từ có chứa
"tái"
:
phở tái
tái
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái hợp
tái hồi
tái ngũ
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
tái
:
rare, half done. palemặt táipale face