--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tại
+ trạng ngữ. at, in. due to, owing to, because
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tại"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Những từ có chứa
"tại"
:
hiện tại
nội tại
phi thực tại
sở tại
tĩnh tại
tại
tại đào
tại chức
tại chỗ
tại gia
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
tại
:
+
râm
:
shady bóng râm shade
+
mỏm
:
Top, peakMỏm đá lởm chởmA rugged rock-topĐứng trên mỏm núiTo stand on the peak (top) of a mountain
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper
+
hẹn
:
to appoint; to date; to promisehẹn gặp cô ta vào ngày maiTo make appointment with her for tomorrow