--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tải
+ verb
transport, convey, to carry. to manage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tải"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Những từ có chứa
"tải"
:
áp tải
đăng tải
bao tải
băng tải
phụ tải
quá tải
tải
trọng tải
vận tải
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
tải
:
transport, convey, to carry. to manage