--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tôi
+ noun
subject servant self
+ verb
I, me to temper, to slake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tôi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Những từ có chứa
"tôi"
:
bầy tôi
bề tôi
chúng tôi
nhà tôi
tôi
tôi tớ
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
tôi
:
subject servant self
+
rooinek
:
người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu)
+
nhân nghĩa
:
Benevolence and righteousnessĐối xử với nhau phải có nhân nghĩaBenevolence and righteousness are necessary in uor dealing with one another
+
fowl
:
gà, thịt gà
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks