--

tạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạt

+ verb  

  • to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạt"
Lượt xem: 461