--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tát
+ verb
to slap. to scoop (water). to bail out of (a boat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tát"
:
tát
tạt
tắt
tất
tật
tét
tẹt
tết
thắt
thật
more...
Những từ có chứa
"tát"
:
bồ tát
tát
to tát
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
tát
:
to slap. to scoop (water). to bail out of (a boat)
+
grouchy
:
hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh
+
nhỏ
:
small; little; petty; young
+
ngắc ngứ
:
StumbleNói năng ngắc ngứTo stumble over one's wordsNgắc nga ngắc ngứ (láy, ý tăng)
+
general
:
chung, chung chunga matter of general interest một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâmto work for general welfare làm việc vì phúc lợi chunggeneral opinion ý kiến chunggeneral knowledge kiến thức chung, kiến thức phổ thông