--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẹt
+ adj
flat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẹt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tẹt"
:
tát
tạt
tắt
tất
tật
tét
tẹt
tết
thắt
thật
more...
Những từ có chứa
"tẹt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
snub
shovel-nosed
pug-nose
snub-nosed
pug-nosed
flat
broadnosed
nose
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
tẹt
:
flat
+
hẩm hiu
:
unlucky; unfortunesố phận hẩm hiuunfortunate destiny
+
declaration of independence
:
Sự tuyên bố độc lập
+
đẵn
:
to cut down; to chop down
+
crumby
:
đầy mảnh vụn