tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắt+ verb
- to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off
+ adj
- short
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắt"
Lượt xem: 518