--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏi
+ noun
garlic
củ tỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỏi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Những từ có chứa
"tỏi"
:
ỏm tỏi
tỏi
tỏi tây
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
tỏi
:
garliccủ tỏi
+
stele
:
bia (có để khắc)
+
chậm tiến
:
Lagging behind, underdevelopedngười tiên tiến dìu dắt người chậm tiếnthose who are ahead guide those who are lagging behindcác nước chậm tiếnthe underdeveloped countries
+
bế quan tỏa cảng
:
(Chính sách bế quan tỏa cảng) The closed-door policy
+
viễn cảnh
:
far-sighted, long-sighted, hypermetropic