ulcerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ulcerate
Phát âm : /'ʌlsəreit/
+ ngoại động từ
- (y học) làm loét
- to ulcerate the skin
làm loét da
- to ulcerate the skin
- (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não
+ nội động từ
- (y học) loét ra
- the wound began to ulcerate
vết thương bắt đầu loét ra
- the wound began to ulcerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ulcerate"
Lượt xem: 499