--

ulcered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ulcered

Phát âm : /'ʌlsəreitid/ Cách viết khác : (ulcered) /'ʌlsə:d/

+ tính từ

  • (y học) bị loét
  • thành ung nhọt (nghĩa bóng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ulcered"
Lượt xem: 467