ultra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ultra
Phát âm : /'ʌltrə/
+ tính từ
- cực, cực đoan, quá khích
+ danh từ
- người cực đoan, người quá khích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ultra"
- Những từ có chứa "ultra":
cobalt ultramarine ultra ultra vires ultra-rapid ultra-short ultra-sound ultra-violet ultraconservative ultraism ultraist more... - Những từ có chứa "ultra" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đặt vòng siêu âm cực
Lượt xem: 1702