unable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unable
Phát âm : /'ʌn'eibl/
+ tính từ
- không có năng lực, không có khả năng, bất tài
- to be unable to
không thể (làm được việc gì)
- I shall be unable to go there
tôi không thể đến đó được
- to be unable to
- (pháp lý) không có thẩm quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ineffective ineffectual unable(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unable":
unable unaffable unamiable unfile unifiable unmovable unnamable unpayable - Những từ có chứa "unable":
tunable unable - Những từ có chứa "unable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
không thể ế ẩm bó gối lưỡng tự câu cú con mọn đoản him him đóng đô bộn bề more...
Lượt xem: 928