unacceptable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacceptable
Phát âm : /'ʌnək'septəbl/
+ tính từ
- không thể nhận, không chấp nhận được
- unacceptable conditions
những điều kiện không chấp nhận được
- unacceptable conditions
- không thể chịu được, khó chịu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unaccepted impossible insufferable unsufferable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unacceptable"
- Những từ có chứa "unacceptable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghịch nhĩ khó nghe trái khoáy nước ốc chướng tai
Lượt xem: 522