unacquired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unacquired
Phát âm : /'ʌnə'kwaiəd/
+ tính từ
- bẩm sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unacquired"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unacquired":
unacquired unassured uncured unscoured unsquared
Lượt xem: 394