unassured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unassured
Phát âm : /'ʌnə'ʃuəd/
+ tính từ
- không chắc chắn (kết quả)
- không quả quyết, không vững chắc (bước, dáng đi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unassured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unassured":
unacquired unanswered unasserted unassured uncured uninjured unmeasured unscared unscoured unsecured more...
Lượt xem: 384