unanchored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unanchored
Phát âm : /'ʌn'æɳkəd/
+ tính từ
- không thả neo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unanchored"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unanchored":
unanchored unanswered
Lượt xem: 332