unanswered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unanswered
Phát âm : /'ʌn'ɑ:nsəd/
+ tính từ
- không được trả lời
- không được đáp lại
- không bị bác; chưa bác được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unreciprocated unrequited
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unanswered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unanswered":
unanchored unanswered unasserted unassured
Lượt xem: 592