unatonable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unatonable
Phát âm : /'ʌnə'tounəbl/
+ tính từ
- không chuộc được, không đền được (tội lỗi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unatonable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unatonable":
unatonable unattainable untamable untenable
Lượt xem: 349