--

unborn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unborn

Phát âm : /'ʌn'bɔ:n/

+ tính từ

  • chưa sinh
    • child unborn
      đứa bé chưa sinh
  • sau này, trong tương lai
    • generation yet unborn
      thế hệ sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unborn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unborn"
    unborn uniform
  • Những từ có chứa "unborn" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hoang thai bao tử
Lượt xem: 338