uniform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uniform
Phát âm : /'ju:nifɔ:m/
+ tính từ
- đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau
- of uniform length
cùng một chiều dài như nhau
- of uniform length
- không thay đổi, không biến hoá, đều
- to keep at a uniform temperature
giữ ở một nhiệt độ không đổi
- uniform movement
chuyển động đều
- to keep at a uniform temperature
+ danh từ
- đồng phục; (quân) quân phục
+ ngoại động từ
- (quân sự) mặc quân phục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undifferentiated consistent unvarying - Từ trái nghĩa:
differentiated multiform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uniform"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uniform":
unborn uniform - Những từ có chứa "uniform":
luniform service uniform uniform uniformity - Những từ có chứa "uniform" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng bặn thuần lễ phục thuần nhất binh phục quân nhân quân phục nhung phục oách chững chạc more...
Lượt xem: 707