--

unburden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unburden

Phát âm : /ɳn'bə:dn/

+ ngoại động từ

  • cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)
  • (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư
    • to unburden one's soul to a friend
      bộc lộ tâm tư với bạn
    • to unburden oneself to
      bộc lộ tâm tình với (ai)
Từ liên quan
Lượt xem: 384