unclad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unclad
Phát âm : /'ʌn'klæd/
+ tính từ
- không mặc áo quần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unappareled unattired undressed ungarbed ungarmented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unclad"
Lượt xem: 391