unsolid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsolid
Phát âm : /' n's lid/
+ tính từ
- không rắn
- không chắc, không vững bền, không kiên cố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsolid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsolid":
unclad ungild unsalted unsoiled unsold unsolid unsolidity unsullied - Những từ có chứa "unsolid":
unsolid unsolidity
Lượt xem: 348