--

primer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primer

Phát âm : /'praimə/

+ danh từ

  • sách vở lòng
  • ngòi nổ, kíp nổ
  • (ngành in) cỡ chữ
    • long primer
      cỡ 10
    • great primer
      cỡ 18
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primer"
Lượt xem: 1137